Danh sách chứng chỉ hành nghề
STT | HỌ VÀ TÊN | LOẠI CHỨNG CHỈ | NƠI CÔNG TÁC |
---|---|---|---|
1 | Dương Thị Minh Thảo | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
2 | Trần Thị Bích Ngọc | Phân tích tài chính | Hội sở |
3 | Đỗ Nguyễn Nguyên Thi | Phân tích tài chính | Hội sở |
4 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Phân tích tài chính | CN Sài Gòn |
5 | Huỳnh Thị Diệu Linh | Phân tích tài chính | CN Sài Gòn |
6 | Ngô Gia Lương | Phân tích tài chính | Hội sở |
7 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Quản lý quỹ | Hội sở |
8 | Sun Hung Chieh | Quản lý quỹ | Hội sở |
9 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Quản lý quỹ | Hội sở |
10 | Phạm Thị Quế | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
11 | Cao Bích Ly | Môi giới chứng khoán | CN Hà Nội |
12 | Nguyễn Thị Ngọc Sáu | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
13 | Đinh Huy Kiên | Phân tích tài chính | Hội sở |
14 | Nguyễn Thị Đoan Thùy | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
15 | Châu Thanh Phong | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
16 | Trần Đình Khánh | Phân tích tài chính | Hội sở |
17 | Trần Thị Hoàng Oanh | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
18 | Dương Khánh Linh | Môi giới chứng khoán | CN Sài Gòn |
19 | Lê Thị Hồng | Môi giới chứng khoán | CN Hà Nội |
20 | Khương Minh Đức | Môi giới chứng khoán | CN Hà Nội |
21 | Nguyễn Trung Dũng | Phân tích tài chính | CN Đà Nẵng |
22 | Nguyễn Quốc Nam | Môi giới chứng khoán | CN Hà Nội |
23 | Nguyễn Ngọc Huy Cường | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
24 | Nguyễn Thị Thu | Môi giới chứng khoán | CN Hà Nội |
25 | Nguyễn Thị Thảo Lựu | Môi giới chứng khoán | CN Đà Nẵng |
26 | Trương Thị Trâm | Môi giới chứng khoán | CN Đà Nẵng |
27 | Nguyễn Xuân Thịnh | Môi giới chứng khoán | Hội28 |
28 | Nguyễn Dương An | Quản lý quỹ | Hội29 |
29 | Nguyễn Anh Quang | Môi giới chứng khoán | Hội sở |
30 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Phân tích tài chính | Hội sở |